ĐẠI LÝ HINO CHÍNH HÃNG

đại lý xe tải HINO 3S

hotline xe tai hino

xe tải hino FC thùng bảo ôn

xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
xe tai hino fc thung bao on 6t4 series 500
Nhà sản xuất HINO

CKC hino-500 series trọng tải 6t4,xe tải , hino 500 thùng nhôm thẻ,thùng inox 304 hino thùng inox 430, hino thùng inox 201,, xe tải hino thùng bảo ôn dài 7m4

Liên hệ giá xe tải hino FC thùng bảo ôn

Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]

Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !

xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg

xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg_product

THÔNG SỐ KĨ THUẬT HINO FC THÙNG BẢO ÔN

MODEL

FC9JJSW

HINO FC CHASSIS TRUNG

FC9JLSW

HINO FC CHASSIS DÀI

Tổng tải trọng kg

10.400

Tự trọng kg

2.980

3.085

Kích thước xe tải hino fc thùng kín

   

Chiều dài cơ sở mm

4.350

4.990

Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm

7.490 x 2.275 x 2.470

8.480 x 2.275 x 2.470

kích thước lòng thùng kín mm

   

tải trọng chở cho phép sau khi đóng thùng kg

   

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm

5.635

6.625

Model động cơ

J05E – TE

Loại

Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2)

tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp

Công suất cực đại(Jis Gross) PS

165 - (2.500 vòng/phút)

Moomen xoắn cực đại(Jis Gross) N.m

520 -  (1.500 vòng/phút)

Đường kính xylanh x hành trình piston mm

112 x 130

Dung tích xylanh cc

5.123

Tỷ số nén

18:1

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm Piston

Loại ly hợp

Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Model hộp số

LX06S

Loại

6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6

Hệ thống lái

Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao

Hệ thốnh phanh

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Cỡ lốp

8.25 - 16 (8.25R16)

Tốc độ cực đại Km/h

102

Khả năng vượt dốc Tan(%)

44,4

Cabin

Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn

Thùng nhiên liệu L

100

Tính năng khác

 

Hệ thống phanh phụ trợ

Phanh khí xả

Hệ thống treo cầu trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo cầu sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Cửa sổ điện

Khoá cửa trung tâm

CD&AM/FM Radio

Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao

Lựa chọn

Số chỗ ngồi

3 người

 xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg_product 

QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG KÍN THEO TIÊU CHUẨN CỤC ĐĂNG KIỂM

Chi tiết Vật tư Qui cách
Đà dọc Thép CT3 U đúc 120 dày 4 mm 2 cây
Đà ngang Thép CT3 U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây
Tôn sàn Thép CT3 dày 2.5 mm
Viền sàn Thép CT3 dày 2.5 mm chấn định hình
Trụ đứng thùng Thép CT3 80 x 40 dày 4 mm
Xương vách Thép CT3 hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm
Vách ngoài Inox 430 dày 0.5 mm chấn sóng
Vách trong Tôn mạ kẽm phẳng, dày 0.5 mm
Xương khung cửa Thép CT3 40 x 20
Ốp trong cửa Tôn kẽm dày 0.6 mm
Ốp ngoài cửa Inox 430 dày 0.6 mm chấn sóng
Ron làm kín Cao su  
Vè sau Inox 430 Dày 1.5 mm chấn định hình
Cản hông, cản sau Thép CT3 80 x 40 sơn chống gỉ
Bulong quang Thép Đường kính 16 mm, 6 bộ
Bát chống xô Thép CT3  4 bộ
Đèn khoang thùng   1 bộ
Đèn tín hiệu trước và sau   4 bộ
2 cứa sau dạng conterner    
Bản lề cửa sắt 04 cái/ 1 cửa
Tay khóa cửa Inox  
Khung bao đèn Thép CT3  

xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg_product

xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg_product

xe-tai-hino-fc-thung-bao-on-series-500-1.jpg_product

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ MR Nam 0934003778

Nguyễn Hoàng
Thứ ba, 24 Tháng 7 2018
với chất liệu bằng composit giá thành và chi phí hợp lý tiết kiệm tối đa co thể

Lên đầu trang