xe tải hino FG thùng kín
Liên hệ giá xe tải hino FG thùng kín
Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KĨ THUẬT THÙNG KÍN HINO FG
MODEL | FG8JPSB HINO CHASSI TRUNG | FG8JPSL HINO CHASSI DÀI | FG8JPSU HINO CHASSI SIÊU DÀI |
Tổng tải trọng kg | 15.100 | ||
Tự trọng kg | 4.680 | 4.895 | 5.230 |
Kích thước xe tải hino fg thùng kín | |||
Chiều dài cơ sở mm | 5.530 | 6.465 | 6.985 |
Kích thước bao ngoài DxRxC mm | 9.4102.4252.630 | 10.7752.4252.630 | 12.0252.4152.630 |
kích thước lòng thùng hàng mm | |||
tải trọng chở cho phép kg | |||
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm | 7.255 | 8.620 | 10.120 |
Model động cơ | J08E – UG | ||
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp | ||
Công suất cực đại(Jis Gross) | 235 - (2.500 vòng/phút) | ||
Moomen xoắn cực đại(Jis Gross) | 706 - (1.500 vòng/phút) | ||
Đường kính xylanh x hành trình piston | 112 x 130 | ||
Dung tích xylanh | 7.684 | ||
Tỷ số nén | 18:1 | ||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston | ||
Loại ly hợp | |||
Model hộp số | MF06S | ||
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao | ||
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00R – 20 | ||
Tốc độ cực đại | 106 | 88,75 | |
Khả năng vượt dốc | 38,3 | 32 | 32 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn | ||
Thùng nhiên liệu | 200 | ||
Tính năng khác | |||
Hệ thống phanh phụ trợ | Phanh khí xả | Không có | |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá | ||
Cửa sổ điện | Có | ||
Khoá cửa trung tâm | Có | ||
CD&AM/FM Radio | Có | ||
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn | ||
Số chỗ ngồi | 3 |
QUY CÁCH THÙNG KÍN XE TẢI HINO FG 500 THEO TIÊU CHUẨN CỤC ĐĂNG KIỂM
Chi tiết | Vật tư | Qui cách |
Đà dọc | Thép CT3 | U đúc 140 dày 4 mm 2 cây |
Đà ngang | Thép CT3 | U đúc 100 dày 3.5 mm 21 cây |
sàn sắt | Thép CT3 | dày 3 mm |
Viền sàn | Thép CT3 | dày 2.5 mm chấn định hình |
Trụ đứng thùng | Thép CT3 | 80 x 40 dày 4 mm |
khung xương | Thép CT3 | hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm |
Vách ngoài | Inox 430 | dày 0.5 mm chấn sóng |
Vách trong | Tôn mạ kẽm | phẳng, dày 0.5 mm |
Xương khung cửa | Thép CT3 | 40 x 20 |
Ốp trong cửa | Tôn kẽm | dày 0.6 mm |
Ốp ngoài cửa | Inox 430 | dày 0.6 mm chấn sóng |
Vè sau | Inox 430 | Dày 1.5 mm chấn định hình |
Cản hông, cản sau | Thép CT3 | 80 x 40 sơn chống gỉ |
Bulong quang | Thép | Đường kính 16 mm, 6 bộ |
Bát chống xô | Thép CT3 | 4 bộ |
Đèn tín hiệu trước và sau | 4 bộ | |
Bản lề cửa | sắt | 04 cái/ 1 cửa |
Tay khóa cửa | Inox | |
Khung bao đèn | Thép CT3 |
Xe tải hino 500 FG thùng kín
MỌI CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ MR NAM 0934003778 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Nhận xét
xe tải hino Fg thùng kín phù hợp hơn với hàng tạp hóa