xe tải hino FM
Liên hệ giá xe tải hino FM
Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE TẢI HINO FM 500 FM8JNSA
MODEL | FM8JNSA |
Tổng tải trọng kg | 24.000 (26.000) |
Tự trọng kg | 6.560 |
Kích thước xe tải hino 500 fm | |
Chiều dài cơ sở mm | 4.130 + 1.300 |
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm | 8.480 x 2.460 x 2.700 |
kích thước lòng thùng hàng mm | 6250 x 2350 x 780/2150 |
tải trọng cho phép kg | 15600 |
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm | 6.325 |
Động cơ xe tải hino fm 500 | |
Model | J08E - UF |
Loại | Động cơ Diesel HINO J08E - UF(Euro2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Công suất cực đại (Jis Gross) PS | 260 - (2.500 vòng/phút) |
Moomen xoắn cực đại (Jis Gross) N.m | 745 - (1.500 vòng/phút) |
Đường kính xylanh x hành trình piston mm | 112 x 130 |
Dung tích xylanh cc | 7.684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bơm Piston |
Ly hợp | |
Model hộp số | EATON 8209 |
Loại | 9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9 |
Hệ thống lái | Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
Hệ thốnh phanh | Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
Cỡ lốp | 10.00R - 20 (11.00R - 20) |
Tốc độ cực đại Km/h | 93 |
Khả năng vượt dốc Tan(%) | 42 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
Thùng nhiên liệu L | |
Tính năng khác | |
Hệ thống phanh phụ trợ | Có |
Hệ thống treo cầu trước | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khoá cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao | Lựa chọn |
Số chỗ ngồi Người | 3 |
Nhận xét
xe hino 3 chân 2 cầu thật , mạnh mẽ và êm ái