Cung cấp thùng xe ben chất lượng cao hệ thống ty ben samit thái, tải trọng cao giao xe ngay. hỗ trợ vay ngân lãi suất ưu đãi
xe ben hino 6 tấn ngày càng được người dùng lựa chọn
chúng tôi luôn thay đổi để nâng cao chất lượng phục vụ ngời tiêu dùng
|
Nhãn hiệu : |
HINO FC9JETC |
|
Số chứng nhận : |
2460/VAQ09 - 01/18 - 00 |
|
Ngày cấp : |
10/12/2018 |
|
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Xuất xứ : |
--- |
|
Cơ sở sản xuất : |
|
|
Địa chỉ : |
|
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
4555 |
kG |
|
Phân bố : - Cầu trước : |
2385 |
kG |
|
- Cầu sau : |
2170 |
kG |
|
Tải trọng cho phép chở : |
5650 |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
10400 |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5730 x 2290 x 2570 |
mm |
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
--- x --- x ---/--- |
mm |
|
Khoảng cách trục : |
3420 |
mm |
|
Vết bánh xe trước / sau : |
1800/1660 |
mm |
|
Số trục : |
2 | |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J05E-UA |
|
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích : |
5123 cm3 |
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
132 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/---/--- |
|
Lốp trước / sau: |
8.25 - 16 /8.25 - 16 |
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
|
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
|
Hệ thống lái : |
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
Ghi chú: |
Kích thước lòng thùng hàng: 3.450 x 1.960/1.800 x 700/620 mm; - Hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng hàng (4,71 m3) nhãn hiệu SHIMADZU model JPM-160S; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
thông số chi tiết hệ chuyên dùng
|
Loại thùng |
Tải tự đổ |
Loại xe nền |
HINO FC9JETC |
|
Vật Liệu |
THÉP CT3 |
Mã hồ sơ |
|
|
Tải trọng |
6000 Kg |
Tổng Tải trọng |
11000 Kg |
|
Kích thước lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao) |
3450 x 1770 x 700 mm |
||
|
Vị trí |
Chi tiết |
Diễn giải |
|
|
SÀN THÙNG |
Đà dọc, Đà ngang |
Thép 4 mm chấn hìnhU 180x 60 |
|
|
Đà dọc khung phụ |
Thép đúc U120 |
||
|
Khung bao sàn |
Thép 4 mm chấn hình |
||
|
Trụ thùng |
Thép 4 mm chấn hình |
||
|
Tôn sàn thùng |
Thép 4 mm phẳng |
||
|
VÁCH |
Khung vách trước |
Thép 3 mm chấn hình |
|
|
Khung vách sau |
Thép 3 mm chấn hình |
||
|
Vách hông |
Thép 3 mm chấn hình kết cấu khung xương chịu lực, gia cương thành bên ốp vách hông thép phẳng 3 mm chấn hình |
||
|
BỮNG SAU |
Bững sau |
Thép 3 mm chấn hình ốp bững sau thép phẳng 4 mm |
|
|
Cơ cấu đóng mở bững |
Kết cấu đóng mơ bững sau tư động |
||
|
PHỤ KIỆN |
Cản hông |
Thép 3 mm chấn hình |
|
|
Van , ty , bơm |
Van an toàn, van phân phối yeken (Đài Loan), mới 100% Cơ cấu nâng hạ, ty ben nhập khẩu nguyên cụm của hãng Hyundai, mới 100%, bơm thủy lực hiệu: YoYang (Hàn Quốc), mới 100% |
||
|
Cản sau |
Thép tròn |
||
|
Lót satxi – khung phụ |
Cao su bố - gỗ |