Liên hệ giá xe tải hino FC thùng bảo ôn
Số điện thoại: 0934 003 778 [Mr Nam]
Tận tình + Chu đáo + Cho vay 80% giá trị xe + Hân hạnh được phục vụ quý khách !
THÔNG SỐ KĨ THUẬT HINO FC THÙNG BẢO ÔN
|
MODEL |
FC9JJSW HINO FC CHASSIS TRUNG |
FC9JLSW HINO FC CHASSIS DÀI |
|
Tổng tải trọng kg |
10.400 |
|
|
Tự trọng kg |
2.980 |
3.085 |
|
Kích thước xe tải hino fc thùng kín |
||
|
Chiều dài cơ sở mm |
4.350 |
4.990 |
|
Kích thước bao ngoài (DxRxC) mm |
7.490 x 2.275 x 2.470 |
8.480 x 2.275 x 2.470 |
|
kích thước lòng thùng kín mm |
||
|
tải trọng chở cho phép sau khi đóng thùng kg |
||
|
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối mm |
5.635 |
6.625 |
|
Model động cơ |
J05E – TE |
|
|
Loại |
Động cơ Diesel HINO J05E - TE (Euro 2) tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
|
Công suất cực đại(Jis Gross) PS |
165 - (2.500 vòng/phút) |
|
|
Moomen xoắn cực đại(Jis Gross) N.m |
520 - (1.500 vòng/phút) |
|
|
Đường kính xylanh x hành trình piston mm |
112 x 130 |
|
|
Dung tích xylanh cc |
5.123 |
|
|
Tỷ số nén |
18:1 |
|
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
|
|
Loại ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
|
|
Model hộp số |
LX06S |
|
|
Loại |
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6 |
|
|
Hệ thống lái |
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
|
|
Hệ thốnh phanh |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
|
|
Cỡ lốp |
8.25 - 16 (8.25R16) |
|
|
Tốc độ cực đại Km/h |
102 |
|
|
Khả năng vượt dốc Tan(%) |
44,4 |
|
|
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn |
|
|
Thùng nhiên liệu L |
100 |
|
|
Tính năng khác |
||
|
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
|
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
|
|
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
|
|
Cửa sổ điện |
Có |
|
|
Khoá cửa trung tâm |
Có |
|
|
CD&AM/FM Radio |
Có |
|
|
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao |
Lựa chọn |
|
|
Số chỗ ngồi |
3 người |
|
QUY CÁCH ĐÓNG THÙNG KÍN THEO TIÊU CHUẨN CỤC ĐĂNG KIỂM
| Chi tiết | Vật tư | Qui cách |
| Đà dọc | Thép CT3 | U đúc 120 dày 4 mm 2 cây |
| Đà ngang | Thép CT3 | U đúc 80 dày 3.5 mm 13 cây |
| Tôn sàn | Thép CT3 | dày 2.5 mm |
| Viền sàn | Thép CT3 | dày 2.5 mm chấn định hình |
| Trụ đứng thùng | Thép CT3 | 80 x 40 dày 4 mm |
| Xương vách | Thép CT3 | hộp vuông 40 x40 dày 1.2 mm |
| Vách ngoài | Inox 430 | dày 0.5 mm chấn sóng |
| Vách trong | Tôn mạ kẽm | phẳng, dày 0.5 mm |
| Xương khung cửa | Thép CT3 | 40 x 20 |
| Ốp trong cửa | Tôn kẽm | dày 0.6 mm |
| Ốp ngoài cửa | Inox 430 | dày 0.6 mm chấn sóng |
| Ron làm kín | Cao su | |
| Vè sau | Inox 430 | Dày 1.5 mm chấn định hình |
| Cản hông, cản sau | Thép CT3 | 80 x 40 sơn chống gỉ |
| Bulong quang | Thép | Đường kính 16 mm, 6 bộ |
| Bát chống xô | Thép CT3 | 4 bộ |
| Đèn khoang thùng | 1 bộ | |
| Đèn tín hiệu trước và sau | 4 bộ | |
| 2 cứa sau dạng conterner | ||
| Bản lề cửa | sắt | 04 cái/ 1 cửa |
| Tay khóa cửa | Inox | |
| Khung bao đèn | Thép CT3 |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ MR Nam 0934003778
với chất liệu bằng composit giá thành và chi phí hợp lý tiết kiệm tối đa co thểNguyễn Hoàng